|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình học
noun
geometry
 | [hình học] | | |  | geometry | | |  | Sách hình học | | | Geometry book | | |  | Hình học cổ điển | | | Classical geometry | | |  | Vận dụng các phương pháp đại số vào hình học | | | To apply the methods of algebra to geometry | | |  | geometric; geometrical | | |  | Quang hình học vận dụng quy luật phản chiếu và khúc xạ ánh sáng vào việc thiết kế thấu kính | | | Geometrical optics applies the laws of reflection and refraction of light to the design of lenses. | | |  | Nhà nghiên cứu hình học | | |  | Geometrician |
|
|
|
|