hôm nay
noun
today
 | [hôm nay] | | |  | today | | |  | Cho đến hôm nay | | | Until today | | |  | Hôm nay bao nhiêu rồi? | | | What's the date today?; What's today's date? | | |  | Cơ hội duy nhất là phải đi ngay hôm nay, đúng lúc mặt trời lặn! | | | Our only chance is to leave today, precisely at sunset! |
|
|