 | [hướng] |
| |  | way; direction |
| |  | Chúng ta sẽ đi hướng nào? |
| | Which way shall we go?; In which direction shall we go? |
| |  | Họ đi mỗi người một hướng |
| | They went their separate ways |
| |  | Họ đi hướng Pari |
| | They went in the direction of Paris |
| |  | Tôi sẽ đi cùng hướng với anh |
| | I shall go in your direction; I shall go your way |
| |  | Anh nhìn không đúng hướng |
| | You are not looking in the right direction |
| |  | Theo hướng ngược lại |
| | In the opposite direction |