 | [hạn định] |
| |  | to set a limit to...; to set a deadline to... |
| |  | Hạn định quyền hạn của cảnh sát trưởng |
| | To set a limit to a chief constable's powers |
| |  | Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch |
| | To set a deadline to the completion of a plan |
| |  | Làm việc có hạn định thời gian hẳn hoi |
| | To work to deadlines |
| |  | Hoàn thành đúng / trước hạn định |
| | To complete on schedule/ahead of schedule |
| |  | Kịp / không kịp hạn định |
| | To meet/miss a deadline |