 | [hạng] |
| |  | sort; kind; category |
| |  | Đừng nói cái giọng ấy với tôi! Anh nghĩ tôi là hạng gái gì? |
| | Don't speak to me in that tone (of voice)! What sort of girl do you take me for? |
| |  | Anh ấy đâu phải cái hạng lừa gạt bạn bè |
| | He's not the kind that would cheat his friends |
| |  | class; rank |
| |  | Anh đi vé hạng nào? |
| | What class are you travelling ? |
| |  | Môn Pháp văn cô ta hạng mấy? |
| | How high is she in French?; Where does she come in French? |