 | [hạng người] |
| |  | sort of character/person; kind of person |
| |  | Anh nghĩ tôi thuộc hạng người gì? |
| | What kind of person do you think I am? |
| |  | Bà ta là hạng người nào? |
| | What sort of person is she?; What kind of woman is she? |
| |  | Tiếp xúc với đủ mọi hạng người |
| | To contact all kinds of people |
| |  | Dường như hạng người nào cũng thích cô ta |
| | She seems to attract all sorts of characters |