hạt giống
 | [hạt giống] | | |  | seed corn; seed | | |  | Gieo hạt giống | | | To sow the seed | | |  | Nghề buôn bán hạt giống | | | Seed trade | | |  | Tiệm bán hạt giống | | | Seed shop | | |  | Người buôn bán hạt giống | | | Seed merchant; Seedsman |
Seed Gieo hạt giống To sow the seed Đấu thủ hạt giống A seed player, a seed
|
|