|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoài của
 | [hoài của] | | |  | What a pity. | | |  | Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy | | | What a pity to have broken such a beautiful pen!. |
What a pity Hoài của! Cái bút đẹp thế mà gãy What a pity to have broken such a beautiful pen!
|
|
|
|