kền
 | [kền] | | |  | Nickel. | | |  | Đôi vành xe đạp mạ kền | | | Two nickel-plated bycicle rims. | | |  | (thông tục) Crack, swell. | | |  | Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền | | | He is a crack (swell) football-player. |
Nickel Đôi vành xe đạp mạ kền Two nickel-plated bycicle rims.
(thông tục) Crack, swell Nó là một cầu thủ bóng đá rết kền He is a crack (swell) football-player
|
|