 | [khác] |
| |  | alternative; another; other; different |
| |  | Không còn cách nào khác cả |
| | There's no other way/no alternative |
| |  | Tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời |
| | I had no alternative/choice but to obey |
| |  | Nhanh hơn bất kỳ máy tính nào khác |
| | Faster than any other computer |
| |  | Nói là một chuyện, làm là một chuyện khác nữa |
| | It's one thing to talk, it's another to act |
| |  | otherwise |
| |  | Chúng tôi phải mời tất cả mọi người, chúng tôi không thể làm gì khác hơn được |
| | We'll have to invite everyone, we can hardly do otherwise |
| |  | Trừ phi có quy định khác |
| | Unless otherwise stated |
| |  | unlike |
| |  | Tôi bảo đảm nó khác các anh của nó |
| | I'm sure he's unlike his brothers |
| |  | else |
| |  | Tôi bảo đảm không ai khác làm nổi việc đó |
| | I'm sure nobody else can do it |
| |  | Tôi chẳng có chỗ nào khác để đi |
| | I haven't got anywhere else to go; I've got nowhere else to go |