|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khạc
verb
to spit; to hawk đừng khạc nhổ trong phòng Don't spit in the room
 | [khạc] | | |  | to spit | | |  | Khạc vào mặt ai | | | To spit in somebody's face | | |  | Khạc xuống đất | | | To spit on the floor | | |  | Nợ ta cái gì thì phải khạc ra trả mau! | | | Cough up what you owe me! |
|
|
|
|