 | [khai mạc] |
| |  | to raise the curtain |
| |  | Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi |
| | The curtain is raised at half past seven |
| |  | to open |
| |  | Đại hội đã khai mạc sáng hôm qua |
| | The congress has opened yesterday morning |
| |  | Tôi xin tuyên bố chính thức khai mạc cuộc họp |
| | I declare this meeting officially open |