 | [khoa học] |
| |  | science |
| |  | Khoa học quân sự |
| | Science of war |
| |  | Đọc tạp chí khoa học |
| | To read a science journal |
| |  | Khoa học, công nghệ và môi trường |
| | Science, technology and environment |
| |  | scientific |
| |  | Một phát kiến quan trọng về khoa học |
| | An important scientific discovery |
| |  | Phát biểu theo nguyên tắc khoa học |
| | To make a statement on scientific principles |
| |  | scientifically |
| |  | Về / theo quan điểm khoa học mà nói |
| | Scientifically speaking |
| |  | Có đầu óc khoa học |
| | To be scientifically minded |