 | [lái] |
| |  | to steer; to drive; to pilot |
| |  | Lái ô tô |
| | To drive a car |
| |  | Cam nhông của tôi dễ lái lắm |
| | My lorry was very easy to steer |
| |  | Đường đang thoáng, anh có thể lái nhanh một tí |
| | The road's clear, you can speed up a bit |
| |  | Tôi có thể lái tới 200 cây số / giờ |
| | I can do up to 200 km/h |
| |  | xem lái buôn |