|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lỏng
adj
thin; watery cháo lỏng watery rice gruel. liquid chất lỏng A liquid (subtance. loose Được thả lỏng to go loose lỏng ra to get loose
 | [lỏng] |  | tính từ. | | |  | thin; watery. | | |  | cháo lỏng | | | watery rice gruel. | | |  | liquid | | |  | chất lỏng | | | A liquid (subtance. loose) | | |  | Được thả lỏng | | | to go loose. | | |  | lỏng ra | | | to get loose. |
|
|
|
|