|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lững lờ
 | [lững lờ] | | |  | Sluggish. | | |  | Nước chảy lững lờ trong con sông đào | | | The water was flowing slkewarm. | | |  | Thái độ lững lờ | | | a tepid attiude. |
Sluggish Nước chảy lững lờ trong con sông đào The water was flowing slkewarm Thái độ lững lờ a tepid attiude
|
|
|
|