 | [loa] |
| |  | speaking-trumpet; megaphone; loudspeaker; (nghĩa bóng) mouthpiece |
| |  | Tờ báo lá cải này chỉ là cái loa của giới tài phiệt mà thôi |
| | This rag is merely the mouthpiece of the financial oligarchy |
| |  | Bắt hai tay quanh miệng làm loa |
| | To cup one's hands round one's mouth |