 | [môi trường] |
| |  | environment |
| |  | Bảo vệ môi trường |
| | To protect the environment |
| |  | Môi trường thiên nhiên / sinh thái |
| | Natural/ecological environment |
| |  | Một môi trường làm việc thú vị |
| | A pleasant working environment |
| |  | Một sản phẩm không gây ô nhiễm môi trường |
| | An environment-friendly product |
| |  | Làm việc trong môi trường bệnh viện / học đường có an toàn không? |
| | Is it safe to work in a hospital/school environment? |
| |  | environmental |
| |  | Trung tâm thông tin môi trường |
| | Environmental information center |
| |  | Các bệnh do ô nhiễm môi trường gây ra |
| | Enrironmental diseases |
| |  | medium |
| |  | Môi trường khúc xạ |
| | Refractive medium |
| |  | Trong môi trường axit |
| | In an acid medium |