múc
 | [múc] | | |  | Scoop, ladle soup out into bowls. | | |  | Múc nước trong thùng ra chậu | | | To scoop water out of a bucket into a basin. | | |  | ladle (out); spoon (up/out); drawup | | |  | múc ra một đỉa đầy | | | lable out a pateful |
Scoop, ladle soup out into bowls Múc nước trong thùng ra chậu To scoop water out of a bucket into a basin
|
|