mở đầu
verb
to begin, to initiate, to start
 | [mở đầu] | | |  | to begin; to start | | |  | Nhưng đây chỉ là phần mở đầu thôi! Mời bạn xem tiếp nữa! | | | But this is only the beginning! Just keep watching! | | |  | Mở đầu bộ phim là một án mạng trong nhà kho | | | The film opens/begins with a murder in the warehouse | | |  | Mở đầu tốt đẹp là coi như đã làm được phân nửa công việc | | | Well begun is half done |
|
|