 | [mục tiêu] |
| |  | target; (nghĩa bóng) aim; objective; goal |
| |  | Thị trường mục tiêu |
| | Target market |
| |  | Mục tiêu di động / cố định |
| | Moving/stationary target |
| |  | Nhắm vào mục tiêu |
| | To aim at the target |
| |  | Tự ấn định cho mình một mục tiêu |
| | To set oneself a goal/ target |
| |  | Mục tiêu của hắn là làm giàu nhanh |
| | His aim is to get rich quickly |