 | [mong] |
| |  | to hope |
| |  | Tôi mong một ngày nào đó có dịp viếng thăm cung điện nguy nga của ngài |
| | One day I hope to visit your superb palace |
| |  | Mong ai trở về bình yên |
| | To long/hope for somebody's safe return |
| |  | to wish; to desire |
| |  | Không mong gì hơn là... |
| | To wish/like nothing better than... |
| |  | to expect |
| |  | Đừng bao giờ mong nó giúp anh! |
| | Never expect him to help you! |
| |  | Mong như mong mẹ đi chợ về |
| |  | To wait impatiently (as if a child expects his or her mother to come back from market) |