 | [muốn] |
| |  | to desire; to want; to wish |
| |  | Bà muốn gì nữa đây? |
| | What more do you want? |
| |  | Tôi muốn gặp ông ta |
| | I want/wish to see him |
| |  | Anh ấy muốn chị ấy tới sớm hơn ngày thường |
| | He wants her to come earlier than usual |
| |  | Tôi không hề muốn gây bất tiện cho anh |
| | I don't want to cause you any inconvenience |
| |  | Cái ghế này bà muốn bán bao nhiêu? |
| | How much do you want for this armchair? |
| |  | Bạn muốn lưu các thay đổi hay không? Do |
| | you want to save the changes? |