nói mép
 | [nói mép] | | |  | Be smooth-tongued | | |  | Chỉ hay nói mép, chứ không chịu làm | | | To be smooth-tongued, and a lazy-bones. | | |  | speak (without doing); talk glibly; talk superficially; insincerely; talk incessantly; never to have done | | |  | nói môi nói mép | | | pay lip service (to) |
Be smooth-tongued. Chỉ hay nói mép, chứ không chịu làm To be smooth-tongued, and a lazy-bones
|
|