 | [nói suông] |
| |  | idle talk |
| |  | Toàn là nói suông không thôi! |
| | All that's just idle talk; Empty words! |
| |  | Nói suông đến thế đủ rồi! |
| | Enough of this idle talk! |
| |  | Anh chỉ giỏi nói suông thôi! |
| | You're all talk (and no action); You do nothing but talk |
| |  | Không phải nói suông đâu nhé! |
| | These are no empty/idle words! |