 | [năm] |
| |  | year |
| |  | Trong những năm chiến tranh chống Mỹ |
| | During the anti-American war years |
| |  | Cô ấy đang học năm thứ ba y khoa |
| | She's in her third year at medical school |
| |  | Bà ấy làm cho chúng tôi đã hơn 20 năm |
| | She's been on our payroll for over twenty years |
| |  | annual; yearly |
| |  | Lương năm |
| | Annual salary |
| |  | five |
| |  | quin- |
| |  | Năm cùng tháng tận |
| |  | End of the year |
| |  | Năm hết tết đến |
| |  | The year is nearing its end |
| |  | Năm ngày ba tật |
| |  | Constantly sick |
| |  | Năm tao bẩy tiết |
| |  | Many times |
| |  | Năm thê bảy thiếp |
| |  | Polygamist |
| |  | Năm thì mười hoạ |
| |  | Rarely; once in a while; once in a blue moon |
| |  | Năm xui tháng hạn |
| |  | Ill-omened period |