 | [nước] |
| |  | water |
| |  | Không cho nước thấm qua |
| | Watertight; Waterproof |
| |  | Chúng ta sống được bao lâu nếu không có nước? |
| | How long can we last without water? |
| |  | Súc nhiều nước |
| | To rinse in a lot of water |
| |  | Nhảy xuống nước |
| | To throw oneself into the water |
| |  | Mở / tắt nước |
| | To turn the tap on/off; To turn the faucet on/off; To turn the water on/off |
| |  | Nước đã xuống / rút |
| | The water has gone down/receded |
| |  | Kim cương nước đầu |
| | Diamond of the first water |
| |  | liquid |
| |  | tide |
| |  | Nước lên / xuống |
| | The tide is high/low; The tide is coming in/is going out |
| |  | Nước lên lúc 18 giờ 30 |
| | High tide is at 18.30 |
| |  | state; country; nation |
| |  | Các nước nói tiếng Anh |
| | English-speaking countries |
| |  | Châu Âu có bao nhiêu nước? |
| | How many countries are there in Europe? |
| |  | (đánh cờ) move |