|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội dung
noun
tenor ; terms
 | [nội dung] | | |  | tenor; content | | |  | Nội dung thông tin | | | News content; Information content | | |  | Hình thức và nội dung | | | Form and content | | |  | Nội dung một mục từ trong Mtd | | | The content of an entry in Mtd |
|
|
|
|