 | [ngành] |
| |  | twig; branch; bough |
| |  | Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa |
| | To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase |
| |  | phylum |
| |  | Ngành động vật chân khớp |
| | The Arthropoda phylum |
| |  | branch |
| |  | Ngành trên ngành dưới trong một họ |
| | The main branch and auxiliary branch of a family. |
| |  | Ngành tư pháp trong chính phủ |
| | The judicial branch of government |
| |  | Những ngành thuộc vật lý học |
| | The branches of physics |
| |  | trade; industry, business |
| |  | Ngành dệt |
| | Textile industry |
| |  | Ngành vận tải hàng không |
| | Air transport industry |
| |  | Một ngành đang phát triển mạnh mẽ |
| | A booming industry; a fast-growing industry |
| |  | profession |
| |  | Bị đuổi ra khỏi ngành |
| | To be kicked out of the profession |