ngày Tết
 | [ngày Tết] | | |  | Tet holiday; Tet | | |  | Ngày Tết đi thăm nhau | | | To pay mutual visits on Tet | | |  | Những lời chúc tụng ngày Tết | | | The Tet season's greetings |
Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season Ngày Tết đi thăm nhau To pay mutual visits on Tet Những lời chúc tụng ngày Tết The Tet season's greetings
|
|