 | [ngân quỹ] |
| |  | budget |
| |  | Ngân quỹ hoạt động |
| | Operating budget |
| |  | Ngân quỹ gia đình |
| | Family/household budget |
| |  | Ngân quỹ quảng cáo / tiếp thị mua sắm / dự trù |
| | Advertising/marketing/purchase/provisional budget |
| |  | Ngân quỹ eo hẹp |
| | Tight budget |
| |  | Thâm thủng ngân quỹ |
| | Budget deficit |
| |  | Khoản nhà ở trong ngân quỹ đã bị cắt giảm |
| | The budget allocation for housing has been cut down |
| |  | Chi tiêu trong mức ngân quỹ quy định |
| | To stay within budget |
| |  | Chi tiêu quá mức ngân quỹ quy định |
| | To go over budget |
| |  | budgetary |
| |  | Các quyết định về ngân quỹ |
| | Budgetary decisions |