ngũ cốc
 | [ngũ cốc] | | |  | cereals; grain | | |  | Chợ ngũ cốc | | | Grain market | | |  | Kho ngũ cốc | | | Granary | | |  | Nghề kinh doanh ngũ cốc | | | Corn/grain trade | | |  | Nghề / người trồng ngũ cốc | | | Cereal growing/grower | | |  | Ngũ cốc có hàm lượng dinh dưỡng cao | | | Cereals have a high nutrition content |
Cereals, grain food-stuffs
|
|