người lớn
 | [người lớn] | | |  | adult; grown-up | | |  | Dành riêng cho người lớn | | | For adults only | | |  | Trở thành người lớn | | | To reach adulthood | | |  | Bệnh này ở người lớn còn nghiêm trọng hơn nữa | | | The occurrence of this disease in adults is more serious | | |  | Đây là những quyển sách để người lớn đọc | | | These are adult books |
Adult, grown-up
|
|