ngồng
 | [ngồng] | | |  | như ngồng ngồng | | |  | Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...). | | |  | Towering. | | |  | Nó lớn vọt va cao ngồng | | | He shot up and was toweringly tall. | | |  | Ngồng ngồng (láy, ý tăng ). | | | stem, stalk | | |  | very tall (cao ngồng) |
Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)
Towering Nó lớn vọt va cao ngồng He shot up and was toweringly tall Ngồng ngồng (láy, ý tăng)
|
|