|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngứa
verb
to itch vai tôi ngứa My shouder is itching
 | [ngứa] | | |  | to have an itch; to itch | | |  | áo này mặc ngứa | | | This shirt makes me itch; This shirt itches | | |  | Ông ngứa chỗ nào? | | | Where does it itch?; Where do you itch? | | |  | Tôi ngứa lưng | | | My back itches; I've got an itchy back | | |  | Pom mát trị ngứa | | | Ointment to relieve itching |
|
|
|
|