 | [ngữ pháp] |
| |  | grammar |
| |  | Ngữ pháp tiếng Pháp rất phức tạp |
| | French grammar is very complicated |
| |  | Con làm bài tập ngữ pháp xong chưa? |
| | Have you finished grammar exercises? |
| |  | (tin học ) Trình kiểm tra ngữ pháp |
| | Grammar checker |
| |  | grammatical |
| |  | Viết một câu đúng ngữ pháp |
| | To write a grammatical sentence |
| |  | Cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ |
| | Grammatical structure of a language |