|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghẽo
 | [nghẽo] | | |  | Jade. | | |  | Con nghẽo này làm sao mà kéo được cái xe nặng thế kia? | | | How can that nghẽo pull such a heavy cart? | | |  | bab horse | | |  | ngựa với nghẽo! | | | what a bad horse! |
Jade Con nghẽo này làm sao mà kéo được cái xe nặng thế kia? How can that jade pull such a heavy cart?
|
|
|
|