|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghễu nghện
 | [nghễu nghện] | | |  | Xem nghễu | | |  | Sitting unstably (in a high place). | | |  | Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu | | | The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo. |
Sitting unstably (in a high place) Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo
|
|
|
|