 | [nghiêm khắc] |
| |  | severe; stern; hard; strict |
| |  | Cái nhìn nghiêm khắc |
| | A severe look |
| |  | Bà ấy có vẻ nghiêm khắc, hay nói đúng ra là khắc khổ |
| | She looks severe, or rather austere |
| |  | Anh nghiêm khắc với các cháu quá |
| | You're too hard on your children; You are too strict with your children |