nghiêm túc
 | [nghiêm túc] | | |  | earnest; serious | | |  | Học tập nghiêm túc | | | To study seriously | | |  | Tôi muốn nói chuyện nghiêm túc với ông | | | Can I have a serious conversation with you? | | |  | Bà ấy chuyên đóng những phim nghiêm túc | | | She's a serious actress |
Serious and strict Học tập nghiêm túc To study in a serious and strict manner
|
|