 | [nhân công] |
| |  | manpower; labour; workforce |
| |  | Tình trạng thiếu nhân công |
| | Manpower shortage; shortage of labour |
| |  | Tình trạng thừa nhân công |
| | Labour surplus |
| |  | Nhà máy này lúc nào cũng thiếu nhân công / thừa nhân công |
| | This factory is always short-handed (short-staffed)/overstaffed |
| |  | Ưu tiên hàng đầu cho những ngành cần nhiều nhân công |
| | To give top priority to labour-intensive industries |