nhân quyền
 | [nhân quyền] | | |  | human rights | | |  | Bảo vệ nhân quyền | | | To defend human rights | | |  | Sự vi phạm nhân quyền | | | Violation of human rights | | |  | Những kẻ vi phạm nhân quyền | | | Human-rights violators | | |  | Người tích cực hoạt động vì nhân quyền | | | Human rights activist | | |  | Một tổ chức hoạt động vì nhân quyền | | | A human rights organization |
Human rights, civil rights
|
|