 | [nhân vật] |
| |  | person; personality; character; dramatis personae |
| |  | Một nhân vật trong tiểu thuyết |
| | A character in a novel |
| |  | Một nhân vật trong truyện tranh |
| | A cartoon character |
| |  | Một nhân vật được lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét |
| | A controversial personality |
| |  | Có một nhân vật khả nghi đang đợi anh dưới nhà |
| | There's a suspicious character waiting downstairs for you |