 | [nhất] |
| |  | first |
| |  | Đoạt giải nhất |
| | To win first prize |
| |  | Đưa bài xã luận lên trang nhất |
| | To put an editorial on the front page |
| |  | best |
| |  | Đây là cái hợp với tôi nhất |
| | This is what suits me best |
| |  | Chị thích phim nào nhất? |
| | Which film did you like best? |
| |  | Môn mà tôi học được nhất là môn tiếng Anh |
| | English is my strongest subject; I'm best at English |
| |  | most |
| |  | Học sinh giỏi / tệ nhất lớp tôi |
| | The best/worst pupil of my class |
| |  | A là người có nhiều khả năng thành công nhất |
| | A is the one (who's the) most likely to succeed |
| |  | Tiểu bang có nhiều người làm tổng thống nhất: Virginia |
| | State that has produced the greatest number of presidents: Virginia |
| |  | Chương trình nào có nhiều / ít người xem nhất? |
| | Which is the most/least popular programme? |
| |  | Trong mấy bài thơ của anh, bài nào vừa ý anh nhất? |
| | Which of your poems gave you most satisfaction? |