nhẹ bước
 | [nhẹ bước] | | |  | Walk gingerly, tread lightly, make light-steps; light-footed | | |  | Nhẹ bước cho em bé ngủ | | | To walk gingerly not to disturb baby's sleep. | | |  | nhẹ bước thanh vân | | | be successful in one's life | | |  | nhẹ bước thang mây | | |  | succeed in life easily |
Walk gingerly, tread lightly Nhẹ bước cho em bé ngủ To walk gingerly not to disturb baby's sleep Nhẹ bước thang mây (cũ) To easily make one's way the world
|
|