nuốt trôi
 | [nuốt trôi] | | |  | (thông tục) Pocket without a hitch, swallow. | | |  | Nuốt trôi năm nghìn đồng | | | To pocket without a hitch five thousand dong. | | |  | swallow it whole |
(thông tục) Pocket without a hitch, swallow Nuốt trôi năm nghìn đồng To pocket without a hitch five thousand dong
|
|