 | [phân tích] |
| |  | to analyse |
| |  | Phân tích một bài văn |
| | To analyze a text |
| |  | Thu thập và phân tích thông tin |
| | To collect and analyse information |
| |  | analysis |
| |  | Phân tích về chất / lượng |
| | Qualitative/quantitative analysis |
| |  | Phân tích máu |
| | Blood test; blood analysis |
| |  | Phân tích dữ liệu |
| | Data analysis |
| |  | analytic; analytical |
| |  | Có óc phân tích |
| | To have an analytical mind; to be analytical |