 | [quá] |
| |  | past; beyond |
| |  | Đã quá nửa đêm rồi |
| | It's already after/past midnight |
| |  | Việc đó quá thẩm quyền của tôi |
| | It is beyond my jurisdiction |
| |  | over; above |
| |  | Anh tôi quá 50 (tuổi ) rồi |
| | My brother is over/past 50 |
| |  | Quá 500 quan thì phải nộp thuế |
| | Above 500 francs, you must pay taxes |
| |  | more than |
| |  | Đừng tiêu quá 1000 quan! |
| | Don't spend more than 1,000 francs! |
| |  | over- |
| |  | Quá thận trọng / tỉ mỉ / lo lắng / tử tế |
| | Overcautious/overscrupulous/overanxious/overkind |
| |  | undue; excessive |
| |  | Mô tả quá cặn kẽ |
| | To describe in excessive detail |
| |  | Mỗi người 500 quan thì hơi quá! |
| | 500 F per person, that's a bit much!; 500 F per person, that's a bit excessive! |
| |  | excessively; exceedingly; too |
| |  | Nhà kho tối quá |
| | It's too dark in the warehouse |
| |  | Đừng để nó xem truyền hình nhiều quá! |
| | Don't let him watch too much television! |
| |  | Đừng đến gần quá! |
| | Don't come too close! |
| |  | Uống quá |
| | To drink to excess; To drink too much |
| |  | how; what |
| |  | Đông người quá! |
| | What a lot of people! |
| |  | Nặng quá! |
| | What a weight! |
| |  | to exceed |
| |  | Đi quá tốc độ tối đa quy định |
| | To exceed the speed limit |
| |  | Làm quá quyền hạn của mình |
| | To exceed one's authority |