 | [quả quyết] |
| |  | decisive; determined |
| |  | Giọng quả quyết |
| | Decisive tone |
| |  | to maintain; to assert; to claim |
| |  | Hắn quả quyết rằng hắn biết kế hoạch của bọn họ |
| | He claims knowledge of their plans |
| |  | Quả quyết rằng mình có quen biết ai |
| | To claim acquaintance with somebody |