|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyến rũ
verb
to seduce; to attract nụ cười quyến rũ a seductive smile
 | [quyến rũ] | | |  | seductive; charming; fascinating; captivating; bewitching | | |  | Nụ cười quyến rũ | | | A charming/seductive smile | | |  | Người đàn bà quyến rũ đến nỗi đàn ông vì mê mà phải gặp tai hoạ | | | Femme fatale |
|
|
|
|